Vòng bảng Cúp_Intertoto_1980

Các đội bóng được chia thành 9 bảng, mỗi bảng 4 đội.

Bảng 1

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Standard Liège6420178+910
2 Fortuna Düsseldorf62221217−56
3 Neuchâtel Xamax61321311+25
4 Roda JC6114915−63

Bảng 2

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Bohemians Prague6420145+910
2 Werder Bremen622279−26
3 Kastrup621369−35
4 Lillestrøm611459−43

Bảng 3

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Maccabi Netanya6321116+58
2 KB63211110+18
3 Royal Antwerp6132101005
4 Maccabi Tel Aviv6114814−63

Bảng 4

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Sparta Prague650183+510
2 Den Haag6303710−36
3 St. Gallen6204109+14
4 Rapid Vienna620458−34

Bảng 5

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Nitra640293+68
2 LASK Linz622279−26
3 Esbjerg621387+15
4 Polonia Bytom621349−55

Bảng 6

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Halmstad6330126+69
2 Inter Bratislava6231118+37
3 VÖEST Linz623197+27
4 Young Boys6015314−111

Bảng 7

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Malmö FF6501158+710
2 Duisburg64021511+48
3 Willem II621389−15
4 Sion6015717−101

Bảng 8

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 IFK Göteborg6510225+1711
2 Marek Dupnitsa62131314−15
3 B 19036213813−55
4 Austria Salzburg6033617−113

Bảng 9

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Elfsborg631286+27
2 Slavia Sofia63128807
3 Bochum63038806
4 Napredak Kruševac612379−24